Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
xuýt
|
động từ
Nhận của người làm của mình.
Xuýt của.
Phát ra tiếng gió để đuổi chó.
Xuýt chó vào nhà.
Xúi giục làm điều không hay.
Chớ có nghe xuýt bậy.
Bịa đặt.
Có ít xuýt thêm nhiều.
danh từ
Từ điển Việt - Pháp
xuýt
|
indûment
réclamer indûment une dette
exagérer; grossir; enfler
grossir l'affaire; faire d'une mouche un éléphant
xem suýt
exciter (un chien) à se jeter sur
exciter un chien à se jeter (sur quelqu'un; sur son gibier)
inciter; pousser
ne vous laissez pas inciter par ce type-là
(ngôn ngữ học) chuintant
consonne chuintante