Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
xiêu lòng
|
động từ
Ngả theo ý thuyết phục của người khác.
Nghe lời quyến rũ ngon ngọt mà xiêu lòng.
Từ điển Việt - Pháp
xiêu lòng
|
céder à; se rendre à la volonté de (quelqu'un)
elle a cédé aux enjôleries du jeune homme
faire céder; fléchir