Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
xức dầu
|
động từ
Giải tội cho một tín đồ Thiên Chúa khi hấp hối.
Từ điển Việt - Pháp
xức dầu
|
frotter d'huile
(tôn giáo) oindre (avec de l'huile sainte, du saint chrême)
onction
extrême-onction