Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
xấu mặt
|
tính từ
Xấu lây điều không hay do người thân với mình gây ra.
Chồng say xỉn làm xấu mặt vợ.
Từ điển Việt - Pháp
xấu mặt
|
perdre la face
il fait perdre la face à son père