Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
xăng
|
danh từ
Chất lỏng cất từ dầu mỏ, than đá, dùng làm chất đốt cho các loại động cơ.
Đổ xăng xe máy.
Từ điển Việt - Pháp
xăng
|
essence
automobile en panne d'essence