Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
xôm
|
động từ
Xông.
Xôm lên trước.
tính từ
Đẹp cầu kỳ.
Ăn diện xôm.
Rôm rả.
Giọng kể chuyện nghe xôm.
Từ điển Việt - Pháp
xôm
|
(thông tục) chic; coquet
avoir une tenue chic
animé
un récit très animé