Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
xích đu
|
danh từ
ghế ngả lưng, chuyển động liên tục bằng động tác nhẹ của cơ thể.
Từ điển Việt - Pháp
xích đu
|
rocking-chair; berceuse