Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
vại
|
danh từ
Đồ đựng bằng sành, gốm, hình trụ.
Vại đựng nước.
Cốc to.
uống một vại bia.
Từ điển Việt - Pháp
vại
|
grand vase cylindrique
(thông tục) chope
une chope de bière