Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
vo
|
động từ
Lăn giữa hai lòng bàn tay làm cho thành viên tròn.
Vo bánh trôi nước.
Xát kỹ trong nước, làm cho sạch gạo, đỗ,...
Vo gạo.
Cuộn tròn xắn lên.
Quần vo đến gối.
phụ từ
Gọn, đơn giản không có phương tiện thường dùng.
Hát vo một bài không cần đàn.
Từ điển Việt - Pháp
vo
|
rouler en boule (entre les mains)
rouler un morceau de papier en boule
rouler ses vêtements en boule et les jeter dans un coin
laver (le riz, en frottant les grains les uns contre les autres dans un panier plongé dans l'eau)
laver le riz (avant de le cuire)
à père avare, enfant prodigue; à père amasseur, fils gaspilleur