Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
viền
|
động từ
Khâu thêm vào miếng vải một đường mép.
Đường viền đăngten.
Từ điển Việt - Pháp
viền
|
ourler; border
ourler un mouchoir
mouchoir bordé de dentelle
ourlet; bordure