Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Pháp
v
|
v (vingt-septième lettre de l'alphabet vietnamien)
(en chiffres romains) cinq
en V
(sinh vật học; sinh lí học) chromosome en V