Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
vịn
|
động từ
Đặt tay vào để có thế vững.
Cầu thang không có tay vịn.
Vin vào.
Từ điển Việt - Pháp
vịn
|
s'appuyer sur
marcher en s'appuyant sur l'épaule de son ami
s'appuyer sur un prétexte; prendre pour prétexte; prétexter