Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
vẻo
|
danh từ
Phần đầu nhọn nhô ra.
Vẻo đất.
Từ điển Việt - Pháp
vẻo
|
pointe
pointe de terre qui s'avance dans la rivière