Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
vắng ngắt
|
tính từ
Không một bóng người.
Nhà cửa vắng tanh vắng ngắt; đêm khuya vắng ngắt.
Từ điển Việt - Pháp
vắng ngắt
|
absolument désert
rues absolument désertes