Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
véo
|
động từ
Kẹp lấy một ít vào giữa hai đầu ngón tay.
Véo một tí xôi; véo bạn.
Từ điển Việt - Pháp
véo
|
pincer
pincer avec les doigts
prendre une pincée
prendre une pincée de tabac rustique