Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
vân
|
danh từ
Những đường cong hình thành tự nhiên trên bề mặt.
Vân tay; vân gỗ.
Hàng dệt tơ, trên mặt có nhiều vằn.
Từ điển Việt - Pháp
vân
|
veine
veines du bois
veines du marbre
(vật lý học) frange
franges d'interférence
(sinh vật học, sinh lý học) strie
strie olfactive
soie à motifs de flocon de nuage
veiné; veineux
bois veiné (veineux)
veiner