Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
vác mặt
|
động từ
Xem vác (nghĩa 3)
Giờ này còn vác mặt về làm gì.
Từ điển Việt - Pháp
vác mặt
|
s'amener impudemment
il s'amène impudemment de nouveau pour quémander de l'argent
prendre des airs