Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
vày
|
danh từ
Dụng cụ để cuộn tơ, chỉ.
Bộ phận gắn ở đuôi mũi tên để giữ cho tên bay thẳng.
Từ điển Việt - Pháp
vày
|
rouet; dévidoir (pour dévider de la soie)
empenne (de flèche)
(tiếng địa phương) travée
pont à trois travées
(tiếng địa phương) rouler (ses vêtements) en boule (et les jeter dans un coin)