Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
tíu
|
tính từ
tất bật
chạy tíu
Từ điển Việt - Pháp
tíu
|
table longue et étroite (avec des tiroirs des deux côtés).
(khẩu ngữ) như tíu tít
avoir du travail par-dessus la tête
être hors de soi de joie.