Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
tuổi nghề
|
danh từ
thời gian làm trong nghề
ông ấy hơn năm mươi tuổi đời và ba mươi năm tuổi nghề về gốm
Từ điển Việt - Pháp
tuổi nghề
|
année d'ancienneté dans le métier.
dix années d'ancienneté dans le métier.