Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
trận
|
danh từ
cuộc đụng độ trong quá trình chiến đấu ở một khu vực nhất định
bày binh bố trận
cuộc thi đấu quyết liệt
trận đá bóng sôi nổi
nổi lên bất thình lình, mạnh mẽ và dữ dội
trận mưa đá;
bị một trận đòn đau
Từ điển Việt - Pháp
trận
|
bataille; combat.
tué au combat
perdre une bataille
gagner une bataille.
coup; volée; accès (pouvant parfois ne pas se traduire).
un coup de vent
une volée de coups
un accès de toux
une tempête
une pluie.
match.
match de football
match de boxe.