Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
trù
|
động từ
rủa
trù cho thất bại
dùng quyền lực để trả thù người dưới quyền mình
trù người phê bình thẳng thắn
tính toán, lo liệu trước
trù sẵn ít tiền phòng khi đau ốm
Từ điển Việt - Pháp
trù
|
chercher à nuire (à un inférieur, pour se venger d'une offense..);
marquer.
élève qui a été marqué par son professeur.
calculer; combiner; préparer.
calculer ses dépenses;
combiner un plan d'extention des travaux;
préparer une somme d'argent.