Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
tràm
|
danh từ
cây cùng họ sim, ổi, vỏ xốp dùng để xảm thuyền, lá có mùi thơm cất lấy tinh dầu làm thuốc
rừng tràm;
dầu tràm
Từ điển Việt - Pháp
tràm
|
(thực vật học) cajeputier; cajeput.
essence de cajeput.
lécher (en parlant d'une langue de feu).
feu qui lèche la figure.
gagner.
les termites ont gagné les colonnes de la maison.