Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
trung tuần
|
danh từ
khoảng thời gian giữa tháng (từ ngày 11 đến ngày 20)
hội nghị tổ chức vào trung tuần tháng sáu
Từ điển Việt - Pháp
trung tuần
|
deuxième décade (d'un mois).
d'âge mur.