Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
trung lập
|
tính từ
đứng giữa, không thuộc bên nào
nước trung lập;
lá cờ trung lập
Từ điển Việt - Pháp
trung lập
|
neutre.
pays neutre
neutralité.