Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
trao đổi
|
động từ
đưa qua và nhận lại
trao đổi hàng hoá;
cùng nhau trao đổi ý kiến
Từ điển Việt - Pháp
trao đổi
|
échanger ; faire une échange
échanger des correspondances
échanger des prisonniers
faire un échange de vues
échange
valeur d' échange
( sinh vật học) Trao đổi khí
échange gazeux
le troc