Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
trịt
|
tính từ
sát xuống
ngồi trịt xuống nền
Từ điển Việt - Pháp
trịt
|
écrasé (en parlant du nez).
à même; au ras de.
s'asseoir à même le plancher.