Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
trầy
|
tính từ
da bị rách nhẹ trên mặt
ngã trầy chân;
trầy da sứt thịt (tục ngữ)
Từ điển Việt - Pháp
trầy
|
égratigné; écorché.
avoir la peau égratignée.