Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
trả lại
|
động từ
trao lại thứ của người ta mà mình đang giữ
trả lại bóp tiền nhặt được
Từ điển Việt - Pháp
trả lại
|
renvoyer; retourner.
lettre qui a été retournée à l'expéditeur.