Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
trượng
|
danh từ
gậy để đánh người bị xử phạt, thời trước
phạt năm mươi trượng
đơn vị đo độ dài, bằng mười thước
dài nghìn trượng
động từ
xem trọng (nghĩa 1)
Từ điển Việt - Pháp
trượng
|
(đo lường; từ cũ, nghĩa cũ) dix yards vietnamiens (soit 4 mètres).
(từ cũ, nghĩa cũ) bâton en bois.
être frappé de trois coups de bâton
punir de la bastonnade.