Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
tróng
|
danh từ
Cùm.
Từ điển Việt - Pháp
tróng
|
(từ cũ, nghĩa cũ) cep; entrave (qu'on mettait aux pieds des prisonniers)
état de prisonnier