Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
trích
|
danh từ
chim có bộ lông xanh biếc, mỏ đỏ
động từ
rút ra một phần
trích tiền quỹ mua quà biếu
giáng chức quan lại và đày đi xa
Từ điển Việt - Pháp
trích
|
prélever; extraire.
prélever une somme
prélever du sang
extraire un passage d'un livre
extrait.