Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
trình tự
|
danh từ
sắp xếp thứ tự trước, sau
giải quyết hồ sơ theo trình tự;
làm bài đúng trình tự
Từ điển Việt - Pháp
trình tự
|
ordre.
exposer une leçon suivant l'ordre indiqué dans le manuel scolaire.
(luật học, pháp lý) procédure.
procédure d'appel.