Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
ti ti
|
như ti tỉ (nghĩa 1)
thương chồng nên nỗi khóc ti ti (Hồ Xuân Hương)
Từ điển Việt - Pháp
ti ti
|
(cũng như ti tỉ )
pleurer doucement et longuement.