Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
tiều tuỵ
|
tính từ
nghèo nàn, xơ xác đến thảm hại
mệt mỏi, tiều tuỵ vì bệnh
sau trận bão, làng mạc tiều tuỵ hơn
Từ điển Việt - Pháp
tiều tuỵ
|
flétri ; ravagé.
visage ravagé.
de mauvaise apparence ; en mauvais état ; délabré.
une hutte d' aspect délabré