Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
tiên tiến
|
danh từ
đi trước trình độ phát triển chung
công nghệ tiên tiến;
nền sản xuất tiên tiến
đạt thành tích, trình độ cao
lao động tiên tiến;
học sinh tiên tiến
Từ điển Việt - Pháp
tiên tiến
|
évolué ; avancé.
un peuple évolué
pays avancé
travailleur modèle.