Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
thoảng qua
|
tính từ
qua nhanh
đến và đi thoảng qua như cơn gió
Từ điển Việt - Pháp
thoảng qua
|
passager ; prompt ; fugace.
joie prompte
un parfum fugace.