Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
thiện
|
tính từ
tốt, hợp với đạo đức
nhàn cư vi bất thiện (tục ngữ); làm việc thiện
thành thạo
thiện việc may vá
Từ điển Việt - Pháp
thiện
|
bon ; vertueux ; honnête ; charitable.
un homme honnête
bonne action ; le bien
oeuvre charitable ; oeuvre de charité.
le bien.
le bien, le beau et le vrai.
exercé ; versé.
n'être pas versé dans les lettres.
faire le bien