Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
thử thách
|
động từ
đặt vào tình huống khó khăn, nguy hiểm để biết khả năng của con người
thử thách lòng dũng cảm
danh từ
cơ hội dùng làm cơ sở để xác định giá trị, tài sức
Từ điển Việt - Pháp
thử thách
|
épreuver ; mettre à l'épreuve.
éprouver un ami
mettre la fidélité à l'épreuve.
épreuve.
avoir passé par de dures épreuves.