Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
thời tiết
|
danh từ
trạng thái của khí quyển trong một lúc, một nơi nào đó
thời tiết hôm nay mát mẻ; bản tin thời tiết
Từ điển Việt - Pháp
thời tiết
|
temps.
beau temps.
climat.
climat politique
prévisions météorologiques.