Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
thời kì
|
danh từ
khoảng thời gian xảy ra một sự kiện, sự việc nào đó
thời kì chiến tranh; thời kì kinh tế đang lúc khó khăn
Từ điển Việt - Pháp
thời kì
|
époque ; période.
les périodes de l'histoire
(thực vật học) : époque de la floraison.