Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
thồ
|
danh từ
giá bắc trên lưng súc vật để chuyên chở
động từ
chuyên chở trên súc vật hoặc phương tiện thô sơ
xe thồ; dốc Pha Đin chị gánh anh thồ (Tố Hữu)
Từ điển Việt - Pháp
thồ
|
porter à dos de bêtes de somme ; porter par bicyclette.
porter du riz chargé sur une bicyclette ; porter du riz par bicyclette.
bât.
cheval de bât.