Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
thỉu
|
động từ
lả người vì kiệt sức
(...) có lúc Quyên nom bà như sắp thỉu đi (Nguyễn Đình Thi)
Từ điển Việt - Pháp
thỉu
|
(địa phương) như thiu
profondément attristé
très profondément attristé.
(địa phương) như thiu
(y học) être prostré
trop fatigué, il est prostré.
perdre connaissance
lipothymie