Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
thềm
|
danh từ
phần nền trước cửa hay xung quanh nhà
sáng trăng trong sáng cả ngoài thềm (ca dao)
Từ điển Việt - Pháp
thềm
|
perron.
(địa lý, địa chất) terrasse.
terrasse fluviale.