Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
thẳng tay
|
tính từ
nghiêm khắc, không chút nương nhẹ
phạt thẳng tay
Từ điển Việt - Pháp
thẳng tay
|
fermement ; sans ménagement.
punir sans ménagement.