Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
thẳng tắp
|
tính từ
thẳng một đường dài
hai hàng dừa thẳng tắp
Từ điển Việt - Pháp
thẳng tắp
|
tout à fait droit ; tout à fait rectiligne.
un chemin tout à fait droit.