Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
thú vật
|
danh từ
loài thú, nói chung
săn bắn thú vật
có hành động dã man, ác độc
đối xử với nhau như thú vật
Từ điển Việt - Pháp
thú vật
|
quadrupède ; bête.
bestial.
instinct bestial.