Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
thô
|
tính từ
(hình dáng, đường nét) thiếu mềm mại, cân đối
dáng người thô; bàn tay thô không che được mắt thánh (tục ngữ)
thiếu tế nhị, kín đáo
ăn nói thô
chưa qua chế biến, chỉ được gia công sơ sài
tơ thô; dầu thô
Từ điển Việt - Pháp
thô
|
épais.
taille épaisse.
grossier.
un homme grossier
traits de vasage grossiers
étoffe grossière
paroles grossières ; propos grossiers.
brut.
pétrole brut.