Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
thành thị
|
danh từ
nơi tập trung đông dân cư, công nghiệp và thương nghiệp
thu hẹp khoảng cách giữa nông thôn và thành thị
Từ điển Việt - Pháp
thành thị
|
ville ; cité.
habitans des villes ; populations
urbaines ; citadins.