Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
tan xác
|
tính từ
không còn hình thù như cũ
Từ điển Việt - Pháp
tan xác
|
être mis en pièces ; être tombé en pièces ; être complètement détruit
l'avion a été atteint par la D.C.A. et est tombé en pièces